Móng Nhà Và Địa Chất: Khi Nào Dùng Móng Băng, Móng Cọc Hay Móng Bè?

Trong xây dựng nhà phố và biệt thự, móng nhà được ví như bộ rễ của cây. Rễ có bám sâu và chắc thì cây mới đứng vững trước mưa bão. Tuy nhiên, không phải loại đất nào cũng dùng chung một loại móng. Việc lựa chọn giữa móng băng, móng cọc hay móng bè phụ thuộc hoàn toàn vào địa chất (nền đất)quy mô công trình.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng 3 loại móng này và trả lời câu hỏi quan trọng nhất: khi nào dùng móng băng?

1. Móng Băng Là Gì Và Khi Nào Nên Sử Dụng?

Móng băng là loại móng chạy dọc theo các trục tường hoặc giao nhau tạo thành hình ô cờ. Đây là loại móng phổ biến nhất trong xây dựng nhà phố nhờ khả năng chịu lực tốt và độ lún đều.

Móng Nhà Và Địa Chất: Khi Nào Dùng Móng Băng, Móng Cọc Hay Móng Bè?

Vậy, khi nào dùng móng băng là hợp lý và kinh tế nhất?

  • Địa chất nền đất tốt, ổn định: Móng băng phù hợp nhất khi đất nền tại vị trí xây dựng có độ cứng cao, đất nguyên thổ lâu năm, không bị sình lầy hay trũng nước. Nếu đào xuống khoảng 1.5m – 2m mà thấy đất sét pha hoặc đất thịt chắc chắn, bạn hoàn toàn có thể yên tâm chọn móng băng.
  • Quy mô công trình vừa phải: Thường được áp dụng cho nhà phố, biệt thự từ 2 đến 4 tầng. Với chiều cao này, tải trọng truyền xuống đất không quá lớn, móng băng đủ khả năng phân tán lực đều, tránh hiện tượng lún cục bộ.
  • Ưu điểm: Thi công đơn giản hơn móng cọc, chi phí hợp lý và tạo sự liên kết chắc chắn giữa các hàng cột.

Lưu ý: Không nên dùng móng băng ở những nơi đất quá yếu, đất bùn ao mới san lấp hoặc khu vực có mực nước ngầm quá cao nằm sát mặt đất.

2. Khi Nào Cần Chuyển Sang Móng Cọc?

Nếu móng băng dựa vào sức chịu tải của lớp đất nông, thì móng cọc lại tìm kiếm sự vững chắc từ các lớp đất sâu hoặc lớp đá dưới lòng đất.

Bạn cần dùng móng cọc trong các trường hợp sau:

  • Nền đất yếu: Khu vực đất ruộng, đất ao hồ san lấp, đất bùn nhão có nguy cơ sụt lún cao. Lúc này, cọc (cọc bê tông cốt thép hoặc cọc khoan nhồi) sẽ đóng vai trò như những chiếc “đinh” gim sâu xuống tầng đất cứng bên dưới để đỡ công trình.
  • Tải trọng công trình lớn: Nhà cao tầng (từ 5-6 tầng trở lên) hoặc công trình có mật độ tải trọng cao buộc phải dùng móng cọc để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
  • Khu vực có nguy cơ sạt lở: Nhà gần bờ sông, kênh rạch cần móng cọc để cắm sâu, giữ ổn định.

3. Trường Hợp Nào Dùng Móng Bè?

Móng bè là một lớp bê tông cốt thép trải rộng trên toàn bộ diện tích xây dựng của ngôi nhà.

Móng bè được ưu tiên sử dụng khi:

  • Nền đất cực yếu nhưng không thể ép cọc: Ở những khu vực mật độ xây dựng quá dày đặc, việc ép cọc có thể gây nứt nhà hàng xóm, hoặc địa hình không cho phép máy ép cọc đi vào. Móng bè giúp phân bố tải trọng lên diện rộng, giảm áp lực lên từng điểm đất.
  • Nhà có tầng hầm: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Móng bè lúc này đóng vai trò vừa là móng chịu lực, vừa là sàn hầm ngăn nước ngầm thấm ngược vào trong nhà.
  • Bể nước, hồ bơi ngầm: Các công trình ngầm chịu áp lực nước lớn cũng thường sử dụng kết cấu dạng móng bè.

Bảng So Sánh Tóm Tắt

Để giúp bạn dễ hình dung, dưới đây là bảng so sánh nhanh:

Tiêu chí  Móng Băng Móng Cọc Móng Bè
Loại đất Đất tốt, đất nguyên thổ Đất yếu, đất bùn, đất san lấp Đất rất yếu hoặc đất cát
Quy mô nhà 2 – 4 tầng Nhà cao tầng (>4 tầng) Nhà có tầng hầm, nhà kho
Chi phí Trung bình Cao (tính cả tiền ép cọc) Cao (tốn nhiều bê tông & thép)
Độ phức tạp Vừa phải Phức tạp, cần máy móc lớn Đơn giản nhưng khối lượng lớn

Việc xác định khi nào dùng móng băng, móng cọc hay móng bè không nên chỉ dựa vào cảm tính hay kinh nghiệm truyền miệng.

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho ngôi nhà trăm năm, bạn nên thực hiện khảo sát địa chất (khoan thăm dò) trước khi thiết kế. Dựa trên số liệu thực tế về các lớp đất, kỹ sư kết cấu sẽ tính toán và đưa ra phương án móng tối ưu nhất về cả độ bền lẫn chi phí.

Hướng Dẫn Cách Tính Chi Phí Sơ Bộ Cho Các Loại Móng Nhà

Trong báo giá xây dựng trọn gói hoặc xây dựng phần thô, chi phí làm móng thường được tách riêng hoặc tính gộp dựa trên hệ số phần trăm của diện tích tầng trệt.

Công thức chung đơn giản nhất là:

Chi phí móng = Diện tích sàn Tầng 1 X Hệ số móng X Đơn giá phần thô

(Trong đó: Đơn giá phần thô hiện nay dao động khoảng 3.500.000đ – 3.800.000đ/m2 tùy khu vực và vật tư)

1. Cách Tính Chi Phí Móng Băng

Móng băng là loại móng phổ biến nhất, khối lượng bê tông và cốt thép ở mức trung bình khá.

  • Hệ số áp dụng: Thường từ 50% – 70% diện tích sàn tầng 1.
    • Móng băng một phương: Tính khoảng 50%.
    • Móng băng hai phương (giao nhau ô cờ): Tính khoảng 70%.

Ví dụ: Bạn xây nhà diện tích 100m2 (5x20m), dùng móng băng hai phương. Đơn giá phần thô là 3.500.000đ/m2.

2. Cách Tính Chi Phí Móng Cọc

Đây là loại móng gây nhiều nhầm lẫn nhất về chi phí. Bạn cần lưu ý chi phí móng cọc gồm 2 phần riêng biệt:

Phần A: Chi phí ép cọc (Thi công riêng) Phần này tính theo số lượng cọc và độ sâu cọc (căn cứ vào thực tế khi ép thử).

Lưu Ý Dành Cho Chủ Nhà

  1. Đường vào công trình: Nếu nhà trong hẻm nhỏ, xe bê tông tươi hoặc máy ép cọc không vào được, chi phí nhân công thủ công sẽ đội lên cao hơn so với bảng tính trên.
  2. Khảo sát địa chất: Đừng tiếc tiền khoan khảo sát địa chất (khoảng 10-15 triệu). Nó giúp bạn chọn đúng loại móng, tránh việc chọn móng quá dư thừa gây lãng phí hoặc quá yếu gây nguy hiểm.